Bồ Đào Nha là một trong những quốc gia có sinh hoạt phí rẻ nhất châu Âu. Tất nhiên chi phí sẽ thay đổi theo từng vùng, nhưng trung bình dao động từ 650 đến 850 EUR một tháng. Chi phí trên đủ để trang trải tiền nhà, thực phẩm, giao thông công cộng và các chi phí khác.
Dưới đây là thông tin tham khảo về giá cả của một số mặt hàng và dịch vụ tại Bồ Đào Nha.
1. Thực phẩm
Giá đồ ăn thức uống tại Bồ Đào Nha khá đa dạng, tùy thuộc từng mặt hàng và đôi khi đã bao gồm phí phục vụ. Thế nên giá cả được nêu dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.
Một ly Espresso điển hình ở Bồ Đào Nha thường được làm từ cà phê Bica với mức giá khoảng 0,6 euro đến 0,7 euro. Trong khi đó, một tách cà phê sữa có giá dao động trong khoảng 0,7 euro đến 1,2 euro, một ly trà có giá từ 1 euro đến 1,5 euro, một ly nước cam nguyên chất có giá 2,5 euro, 1 lon bia hoặc coca dao động từ 1,5 euro đến 2,5 euro. Bánh mỳ sandwich có giá từ 1,5 euro đến 2,5 euro, một lát bánh mì hoặc bánh ngọt có giá dưới 2 euro.Một bữa ăn đầy đủ (cho một người) sẽ có giá từ 8 euro đến 11 euro tại quán ăn nhẹ, từ 13 euro đến 20 euro tại một nhà hàng và từ 30 euro đến 50 euro tại các nhà hàng hạng sang.
2. Du lịch
Giá vé vào cửa tại các bảo tàng, tượng đài quốc gia, triển lãm sẽ dao động trong khoảng 1,5 euro đến 8,5 euro. Phí vào cửa tại rạp chiếu phim và nhà hát thường cao hơn, ví dụ 6,5 euro cho một vé xem phim, 10 euro đến 30 euro cho các buổi hòa nhạc hoặc nhạc kịch, 10 euro đến 75 euro cho các buổi biểu diễn ba lê.
Các giải đấu bò tót tại Bồ Đào Nha thường diễn ra vào khoảng thời gian giữa ngày chủ nhật của Lễ phục sinh và Lễ giáo thánh. Tùy thuộc vào các yếu tố như sân đấu và lượng người tham gia, giá vé xem đấu bò thường ở mức từ 15 euro đến 75 euro.
3. Phương tiện giao thông
– Tàu hỏa
Với các hành trình giữa Lisbon và Oporto, mức giá áp dụng trên chuyến tàu Alga Pendular (con tàu hiện đại và tiện nghi nhất hiện nay) là từ 30,3 euro đến 42,4 euro (cho khoang hạng 1 và 2), trên chuyến tàu InterCity và từ 24,3 euro đến 35,9 euro. Với hành trình từ Lisbon tới Faro, mức giá dao động lần lượt là 22,2 euro – 29,8 euro cho tàu Alga Pendular và từ 21 euro đến 27,8 euro cho tàu InterCity.
Trong trường hợp muốn đi du lịch đến các thắng cảnh lân cận thủ đô, bạn chỉ mất 1,25 euro cho hành trình từ Cais Sodré đến Belém hoặc từ Rossio đến Queluz-Belas, 1,55 euro cho đoạn đường từ Alcântara tới Oriente và2,15 euro để đi từ Lisbon tới Sintra hoặc Cascais.
– Xe khách nhanh
Bồ Đào Nha có hệ thống xe khách dày đặc giữa các thành phố. Trong đó, hành trình từ Lisbon tới Oporto có giá khoảng 19 euro, từ Lisbon đến Faro có giá 20 euro, từ Faro đến Oporto là 31 euro và từ Lisbon đến Coimbra là 14,5 euro.
– Taxi
“Phí mở cửa” taxi áp dụng cho các thành phố vào ban ngày là 3,25 euro/km, trong khi buổi tối, các ngày cuối tuần và các kỳ nghỉ lễ có giá khoảng 3,9 euro/km. Ngoài ra, bạn cũng sẽ bị tính thêm 0,8 euro cho radio trên taxi và 1,6 euro cho dịch vụ yêu cầu giá đỡ đồ trên nóc xe.
Đối với hành trình từ thành phố đến ngoại ô, cước phí sẽ được tính dựa trên số km và phí chiều về cũng sẽ bị tính dù bạn có đi hay không. Đây có vẻ là dịch vụ giao thông đắt đỏ nhất tại Bồ Đào Nha, chính vì vậy bạn nên tham khảo giá trước khi quyết định có sử dụng hay không.
4. Học phí
Thông thường học phí ở trường công sẽ thấp hơn, tuy nhiên nhiều trường tư có mức giảm tiền học phí lên đến 100% dựa trên kết quả học tập của học viên. Một điều cần lưu ý, học viên phải đóng học phí cho cả năm khi học trường công, còn tại hầu hết trường tư, học viên có thể chọn đóng học phí theo tháng, quý hoặc cả năm.
Học phí các trường đại học top đầu tại Bồ Đào Nha:
- University of Aveiro – average tuition fees 5,000 EUR/year
- University of Coimbra – average tuition fees 1,500-1,800 EUR/year.
- University of Libson – average tuition fees 2,500 EUR/year.
- University of Porto – average tuition fees 3,000 – 4,500 EUR/year.
5. Việc làm
Các ngành nghề đang thiếu hụt lao động ở Bồ Đào Nha thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin, chăm sóc sức khỏe, du lịch (mặc dù đây là các công việc thời vụ), nông nghiệp và trung tâm thông tin/ chăm sóc khách hàng
Mức lương cơ bản tối thiểu tại Bồ Đào Nha được điều chỉnh hàng năm, năm 2018 dao động ở mức €530/tháng. Bên cạnh lương cơ bản, người lao động toàn thời gian ở Bồ Đào Nha còn nhận tiền thưởng tương đương 1 tháng lương vào dịp Giáng sinh và tiền thưởng kỷ nghỉ mỗi năm 1 lần
Người lao động ở Bồ Đào Nha cần đóng thuế và an sinh xã hội – tỷ lệ đóng được căn cứ trên mức lương nhận được. Nếu người lao động duy trì công việc toàn thời gian hoặc bán thời gian với 1 công ty Bồ Đào Nha, các khoản đóng góp này sẽ bị trừ vào tiền lương.
Các việc làm phổ biến ở Bồ Đào Nha
Du lịch đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế Bồ Đào Nha, với rất nhiều công việc thời vụ và toàn thời gian, đặc biệt trong lĩnh vực nhà hàng và cung cấp suất ăn. Trong những năm gần đây, các trung tâm chăm sóc khách hàng cũng nở rộ, cung ứng các cơ hội việc làm tốt cho các lao động nói được nhiều ngôn ngữ, bên cạnh sự tăng trưởng việc làm của ngành thương mại tự động, lĩnh vực sửa chữa và xây dựng. Nhiều việc làm đặc thù cũng được tạo ra cùng với sự hiện đại hóa của ngành sản xuất.
Đối với các lao động vừa tốt nghiệp tìm kiếm cơ hội việc làm ở các công ty lớn, Lisbon là nơi lý tưởng với các công ty đa quốc gia như Samsung, Nestle cũng như trụ sở chính của Energais de Portugal và Portugal Telecom.
Chính phủ Bồ Đào Nha cũng đang khuyến khích phát triển các doanh nghiệp mới thành lập, và đã đầu tư 20 triệu EUR vào một đơn vị hỗ trợ các doanh nghiệp này gọi là Portugal Ventures.
Luật lao động ở Bồ Đào Nha
Người lao động ở Bồ Đào Nha thường làm 40 giờ/ tuần (8 giờ/ngày), mặc dù luật lao động cho phép làm đến 60 giờ/tuần.
Người lao động toàn thời gian có 22 ngày phép/ năm, cộng thêm 9 ngày lễ quốc gia.
Các hợp đồng lao động ở Bồ Đào Nha tương tự ở các nước châu Âu khác, bao gồm hình thức toàn thời gian, thời gian cố định, bán thời gian, gián đoạn.